🌟 범속 (凡俗)

Danh từ  

1. 평범하고 속됨.

1. SỰ BÌNH THƯỜNG, SỰ TẦM THƯỜNG: Sự bình thường và thô thiển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범속 문화.
    The universal culture.
  • Google translate 범속 생활.
    Unbounded life.
  • Google translate 범속 인간.
    A common human being.
  • Google translate 범속 일상.
    A routine.
  • Google translate 지수는 삶의 범속에 지루함을 느꼈다.
    Jisoo felt bored in the whole of life.
  • Google translate 그 문화는 보통 사람들이 즐기는 범속 문화이다.
    The culture is a secular culture enjoyed by ordinary people.
  • Google translate 민준은 어디를 보아도 특별한 구석이 없는 범속 그 자체인 사람이었다.
    Minjun was a man of substance who looked everywhere, without any particular corner.

범속: mediocrity; commonplaceness; vulgarity,ほんぞく【凡俗】,(n.) ordinaire, médiocrité,mediocridad, banalidad,ابتذال ورداءة,эгэл жирийн, энгийн,sự bình thường, sự tầm thường,ความธรรมดา, ความสามัญ, สิ่งทั่ว ๆ ไป, สิ่งพื้น ๆ,biasa, kasar, rendah,,庸俗,平庸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범속 (범ː속) 범속이 (범ː소기) 범속도 (범ː속또) 범속만 (범ː송만)
📚 Từ phái sinh: 범속하다(凡俗하다): 평범하고 속되다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197)