🌟 배송 (配送)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 물자를 특정 장소로 보냄.

1. SỰ VẬN CHUYỂN: Sự chuyển đồ vật đến một nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우편 배송.
    Mail delivery.
  • Google translate 항공 배송.
    Air delivery.
  • Google translate 배송 추적.
    Shipping tracking.
  • Google translate 배송이 가능하다.
    Shipping is available.
  • Google translate 배송이 느리다.
    Delivery is slow.
  • Google translate 배송이 빠르다.
    The delivery is fast.
  • Google translate 배송이 정확하다.
    Shipping is correct.
  • Google translate 소비자는 상품 배송이 빠르고 정확한 인터넷 상점을 선호한다.
    Consumers prefer internet stores that deliver goods quickly and accurately.
  • Google translate 김치처럼 냄새가 심하게 나는 음식은 미국으로 배송이 불가능하다.
    Foods that smell as bad as kimchi cannot be shipped to the united states.
  • Google translate 그저께 인터넷으로 상품을 주문하고 결제도 마쳤는데요, 상품을 정확히 언제 받을 수 있나요?
    I ordered the product online the day before yesterday and finished paying for it. when can i receive the product exactly?
    Google translate 이미 상품은 발송이 된 상태입니다. 저희 홈페이지에서 배송 추적이 가능하니까 한번 확인해 보세요.
    The goods have already been shipped. you can track the delivery on our homepage, so please check it out.

배송: delivery,はいそう【配送】,livraison,envío, remesa, partida, despacho,إرسال,илгээлт, ачилт, хүргэлт,sự vận chuyển,การส่ง, การส่งมอบ, การส่งสินค้า,pengiriman barang,доставка,发货,配送,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배송 (배ː송)
📚 Từ phái sinh: 배송하다(配送하다): 어떤 물자를 특정 장소로 보내다.
📚 thể loại: Mua sắm  

🗣️ 배송 (配送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19)