🌟 보수파 (保守派)

Danh từ  

1. 보수주의를 주장하거나 지지하는 사람의 무리.

1. PHÁI BẢO THỦ: Nhóm người ủng hộ hoặc chủ trương theo chủ nghĩa bảo thủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강경한 보수파.
    A hard-line conservative.
  • Google translate 보수파 세력.
    Conservative forces.
  • Google translate 보수파의 반대.
    Opposed by conservatives.
  • Google translate 보수파의 주장.
    Claims by conservatives.
  • Google translate 보수파가 집권하다.
    The conservatives come to power.
  • Google translate 보수파가 힘을 잃어서 정치 개혁이 별다른 반대 없이 순조롭게 진행되었다.
    The conservatives lost their power and political reform went smoothly without much opposition.
  • Google translate 개혁파와 보수파의 대립이 매우 심화되어 정치인 대회를 열기 힘들 것 같다.
    The confrontation between reformers and conservatives is so deep that it is unlikely to be possible to hold a political contest.
  • Google translate 저분은 보수파 출신이니 너무 급진적인 발언은 삼가게.
    He's from the conservatives, so don't be too radical.
    Google translate 네. 전통을 찬성하면서 이 개혁안을 조심스럽게 설명할 테니 너무 걱정 마세요.
    Yeah. don't worry too much because i will carefully explain this reform plan in favor of tradition.

보수파: conservatives,ほしゅは【保守派】,conservateurs(trices),bando conservador, facción conservadora,مذهب المحافظة,консерватив хүч,phái bảo thủ,พวกอนุรักษ์นิยม, พวกหัวโบราณ,kelompok konservatif,консерваторы,保守派,守旧派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보수파 (보ː수파)

🗣️ 보수파 (保守派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81)