🌟 보수파 (保守派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보수파 (
보ː수파
)
🗣️ 보수파 (保守派) @ Ví dụ cụ thể
- 골수 보수파. [골수 (骨髓)]
- 개혁파와 보수파. [개혁파 (改革派)]
- 개혁파와 보수파의 힘겨루기가 치열했지만 국민들은 개혁파의 손을 들어주었다. [개혁파 (改革派)]
🌷 ㅂㅅㅍ: Initial sound 보수파
-
ㅂㅅㅍ (
보살핌
)
: 상대방에게 관심과 사랑을 가지고 보호하고 돕는 것.
Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC: Việc bảo vệ và giúp đỡ với tình yêu và sự quan tâm đến đối tượng. -
ㅂㅅㅍ (
부속품
)
: 어떤 기계나 기구 등에 딸려 전체를 이루고 있는 물건.
Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG, LINH KIỆN: Đồ vật kèm theo máy móc hay khí cụ nào đó để tạo thành cái tổng thể. -
ㅂㅅㅍ (
분석표
)
: 분석한 결과를 나타내는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG PHÂN TÍCH: Bảng thể hiện kết quả phân tích. -
ㅂㅅㅍ (
보수파
)
: 보수주의를 주장하거나 지지하는 사람의 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI BẢO THỦ: Nhóm người ủng hộ hoặc chủ trương theo chủ nghĩa bảo thủ. -
ㅂㅅㅍ (
복사판
)
: 어떤 사물이나 그림, 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 것.
Danh từ
🌏 BẢN SAO, BẢN CHỤP: Cái được sao chép, vẽ và in với hình dạng giống hệt với sự vật, hình vẽ hay văn bản nào đó. -
ㅂㅅㅍ (
북서풍
)
: 북쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY BẮC: Gió thổi từ khoảng giữa phía Tây và phía Bắc.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81)