🌟 봉안하다 (奉安 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉안하다 (
봉ː안하다
)
🗣️ 봉안하다 (奉安 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 탑에 봉안하다. [탑 (塔)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 봉안하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119)