🌟 봉안하다 (奉安 하다)

Động từ  

1. 신주나 사람의 모습을 그린 그림 등을 받들어 모시다.

1. ĐẶT THỜ, THỜ TỰ, LƯU GIỮ THIÊNG LIÊNG: Kính cẩn và tôn thờ tranh vẽ hình ảnh của người hay bài vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영정을 봉안하다.
    Enshrine a portrait.
  • 불상을 절에 봉안하다.
    Enshrine a statue of buddha in a buddhist temple.
  • 신주를 사당에 봉안하다.
    Enshrine the new shares in a shrine.
  • 위패를 제단에 봉안하다.
    To enshrine a memorial tablet on the altar.
  • 시에서는 독립운동가의 위패를 추모 공원에 봉안했다.
    The city enshrined the memorial tablet of the independence activist in a memorial park.
  • 육백 년 전 전각에 봉안한 왕의 어진이 일반인에게도 공개되었다.
    A royal portrait enshrined in the pavilion six hundred years ago was also opened to the public.
  • 전쟁에서 사망한 희생자들의 위패를 이 사당에 봉안하기로 했다.
    We decided to enshrine the memorial tablets of the victims who died in the war in this shrine.

2. 시신을 화장하여 그 유골을 그릇이나 납골당에 모시다.

2. ĐẶT THỜ, THỜ CÚNG, AN TÁNG: Hỏa táng thi thể và thờ cúng tro cốt đó trong hộp hay nhà để tro cốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사리를 봉안하다.
    Enshrine sarira.
  • 유골을 봉안하다.
    Enshrine the remains.
  • 유해를 공원묘지에 봉안하다.
    Enclose the remains in the park.
  • 절에서는 스님의 사리를 탑 안에 봉안했다.
    The temple enshrined the monk's sarira in the tower.
  • 가족들은 할아버지의 유골을 납골당에 봉안하기로 했다.
    The family decided to enshrine the remains of their grandfather in the charnel house.
  • 박승규 씨의 시신은 어떻게 장례를 치르기로 했어?
    How did you decide to hold the funeral for park seung-gyu's body?
    응, 화장 후 가족 묘지에 봉안할 예정이래.
    Yeah, they're going to enshrine her in a family cemetery after she's cremated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉안하다 (봉ː안하다)

🗣️ 봉안하다 (奉安 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57)