🌟 북어 (北魚)

Danh từ  

1. 내장을 빼내고 말린 명태.

1. CÁ PÔ LẮC KHÔ, KHÔ CÁ PÔ LẮC: Cá pô lắc bỏ ruột và làm khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북어 네 마리.
    Four dried pollack.
  • Google translate 북어 한 두름.
    One or two drums.
  • Google translate 북어 껍질.
    A dried pollack shell.
  • Google translate 북어 대가리.
    The head of a drumfish.
  • Google translate 북어를 불리다.
    Sing a drum.
  • Google translate 북어를 씹다.
    Chew the drum.
  • Google translate 북어를 찢다.
    Tear a drum.
  • Google translate 승규는 북어 한 두름을 사러 시장에 갔다.
    Seung-gyu went to the market to buy a pair of dried pollack.
  • Google translate 어머니께서는 내 생일에 북어를 넣어 미역국을 만들어 주셨다.
    My mother made me seaweed soup for my birthday by putting in dried pollack.
  • Google translate 나는 북어 대가리를 넣어 국물이 우러나도록 끓인 국을 먹었다.
    I put in the head of a dried pollack and ate the soup that was boiled until the soup came out.
  • Google translate 북어 양념 구이는 어떻게 만드나요?
    How do you make roasted dried pollack?
    Google translate 북어를 물에 살짝 불린 후 고추장 양념을 묻혀 프라이팬에 구우면 됩니다.
    Soak the dried pollack in water and fry it in a frying pan with red pepper paste sauce.
Từ tham khảo 동태(凍太): 얼린 명태.
Từ tham khảo 생태(生太): 얼리거나 말리지 않은, 잡은 그대로의 명태.

북어: dried pollack,ほしめんたい【干し明太】,merlan séché,merluza seca,سمك البولوك المجفف,бүго,cá pô lắc khô, khô cá pô lắc,ปลาพอลแล็คตากแห้ง,Pollock kering,,"сушёный (вяленый) минтай",干明太鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북어 (부거)

🗣️ 북어 (北魚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104)