🌟 부자지간 (父子之間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부자지간 (
부자지간
)
🌷 ㅂㅈㅈㄱ: Initial sound 부자지간
-
ㅂㅈㅈㄱ (
부자지간
)
: 아버지와 아들 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA HAI BỐ CON, GIỮA CHA VÀ CON TRAI: Giữa cha và con trai.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104)