🌟 부자지간 (父子之間)

Danh từ  

1. 아버지와 아들 사이.

1. GIỮA HAI BỐ CON, GIỮA CHA VÀ CON TRAI: Giữa cha và con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부자지간의 도리.
    Father-son relations.
  • Google translate 부자지간의 정.
    Father-to-son affection.
  • Google translate 부자지간에 다투다.
    Quarrel between father and son.
  • Google translate 부자지간으로 보이다.
    Look like father and son-to-son.
  • Google translate 우리는 누가 봐도 부자지간인 줄 알 만큼 똑같이 생겼다.
    We look alike enough to make it obvious that we're father and son.
  • Google translate 어머니께서는 철없는 우리 부자지간을 보시며 한숨을 쉬셨다.
    Mother sighed as she saw our immature father and son.
  • Google translate 어머, 누가 부자지간 아니랄까 봐 민준이가 아빠랑 똑같은 모습으로 자고 있네.
    Oh, my god, min-joon is sleeping just like his father.
    Google translate 이 녀석 정말 나를 쏙 빼닮았네.
    This guy looks just like me.
Từ đồng nghĩa 부자간(父子間): 아버지와 아들 사이.

부자지간: father and son relationship,,,relación de padre e hijo, entre padre e hijo,علاقة بين والد وولده,эцэг хүүгийн хоорондын,giữa hai bố con, giữa cha và con trai,ระหว่างพ่อกับลูกชาย,antara ayah dan anak laki-laki,отношения между отцом и сыном,父子之间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자지간 (부자지간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104)