Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부자지간 (부자지간)
부자지간
Start 부 부 End
Start
End
Start 자 자 End
Start 지 지 End
Start 간 간 End
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)