🌟 부자지간 (父子之間)

Danh từ  

1. 아버지와 아들 사이.

1. GIỮA HAI BỐ CON, GIỮA CHA VÀ CON TRAI: Giữa cha và con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부자지간의 도리.
    Father-son relations.
  • 부자지간의 정.
    Father-to-son affection.
  • 부자지간에 다투다.
    Quarrel between father and son.
  • 부자지간으로 보이다.
    Look like father and son-to-son.
  • 우리는 누가 봐도 부자지간인 줄 알 만큼 똑같이 생겼다.
    We look alike enough to make it obvious that we're father and son.
  • 어머니께서는 철없는 우리 부자지간을 보시며 한숨을 쉬셨다.
    Mother sighed as she saw our immature father and son.
  • 어머, 누가 부자지간 아니랄까 봐 민준이가 아빠랑 똑같은 모습으로 자고 있네.
    Oh, my god, min-joon is sleeping just like his father.
    이 녀석 정말 나를 쏙 빼닮았네.
    This guy looks just like me.
Từ đồng nghĩa 부자간(父子間): 아버지와 아들 사이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자지간 (부자지간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)