🌟 부적격 (不適格)

Danh từ  

1. 어떤 것에 자격이 맞지 않음.

1. SỰ KHÔNG HỢP QUY CÁCH, SỰ KHÔNG ĐỦ TƯ CÁCH: Việc tư cách không phù hợp với cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부적격 대상자.
    Ineligible.
  • Google translate 부적격 사유.
    Reasons for disqualification.
  • Google translate 부적격 사항.
    Ineligible.
  • Google translate 부적격 처리.
    Ineligible treatment.
  • Google translate 부적격 판정.
    Ineligible judgment.
  • Google translate 이 연구소는 실적이 좋지 않아 투자 부적격 기관으로 분류되었다.
    This institute was classified as an investment unqualified institution due to poor performance.
  • Google translate 이 회사는 신입 사원 모집 공고를 내면서 부적격 지원자의 기준을 명시했다.
    The company specified the criteria for unqualified applicants in its notice of recruitment for new employees.
  • Google translate 학교는 김 교수에 대한 재임용 부적격 판정이 학문적 이유로 인한 것이라고 밝혔다.
    The school said the decision to disqualify kim for reappointment was due to academic reasons.
Từ trái nghĩa 적격(適格): 어떤 일에 자격이 알맞음.

부적격: being unqualified,ふてっかく・ふてきかく【不適格】,inaptitude,ineptitud, sin cualificación, sin aptitud,غير لائق,зохимжгүй, нийцгүй,sự không hợp quy cách, sự không đủ tư cách,การไม่มีคุณสมบัติ, การไม่มีคุณวุฒิ, ความไม่เหมาะสม,tidak tepat, tidak berkualifikasi,несоответствие; неподготовленность; негодность; непригодность; некомпетентность,不合适,不合格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적격 (부적껵) 부적격이 (부적껴기) 부적격도 (부적껵또) 부적격만 (부적꼉만)
📚 Từ phái sinh: 부적격하다: 어떤 일에 자격이 알맞지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36)