🌟 부정사 (不定詞)

Danh từ  

1. 영어 등의 문법에서, 수, 인칭, 시간 등에 제약을 받지 않는 동사의 형태.

1. ĐỘNG TỪ VÔ ĐỊNH, ĐỘNG TỪ KHÔNG CÓ BIẾN TỐ: Hình thái động từ không bị hạn chế bởi số, ngôi, thì... trong ngữ pháp của tiếng Anh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어의 부정사.
    English infinitive.
  • Google translate 부정사 구문.
    Infinitive syntax.
  • Google translate 부정사 꼴.
    Infinitive.
  • Google translate 부정사 용법.
    Use of infinitive.
  • Google translate 부정사 형태.
    Infinitive form.
  • Google translate 부정사를 쓰다.
    Use infinitive.
  • Google translate 영어 동사의 현재 복수형은 대개 원형 부정사와 같은 형태이다.
    The current plural form of english verbs is usually the same form as circular infinitive.
  • Google translate 나는 영어 문법 시험에 대비해 시제의 일치나 부정사와 같이 자주 출제되는 개념을 이해하고 확인 문제를 풀었다.
    I understood frequently asked concepts, such as tense matches or infinitive, and solved verification questions in preparation for the english grammar test.
  • Google translate 지수야, 영어 시험은 잘 봤어?
    Jisoo, how was your english test?
    Google translate 부정사를 목적어로 쓸 수 있는 동사를 고르는 문제에서 두 개나 틀렸어.
    Two wrongs in the question of choosing verbs that can use infinitive as an object.

부정사: infinitive,ふていし【不定詞】,infinitif,infinitivo,شكل الفعل الأساسي,үйл үгийн тодорхойгүй төлөв,động từ vô định, động từ không có biến tố,กริยาอินฟินิทีฟ,infinitif,инфинитив,不定词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정사 (부정사)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124)