🌟 부여안다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부여안다 (
부여안따
) • 부여안아 (부여아나
) • 부여안으니 (부여아느니
)
🌷 ㅂㅇㅇㄷ: Initial sound 부여안다
-
ㅂㅇㅇㄷ (
불어오다
)
: 바람이 이쪽으로 불다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI ĐẾN: Gió thổi đến phía này. -
ㅂㅇㅇㄷ (
불이 일다
)
: 화가 나는 일로 감정이 격해지다.
🌏 NỔI LỬA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận. -
ㅂㅇㅇㄷ (
부여안다
)
: 두 팔로 감싸서 꼭 끌어안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẶT: Vòng hai tay ôm chặt vào. -
ㅂㅇㅇㄷ (
빛을 잃다
)
: 가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
🌏 (MẤT ÁNH SÁNG), LỤI TÀN: Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi. -
ㅂㅇㅇㄷ (
발이 익다
)
: 여러 번 다녀서 그 길에 익숙하다.
🌏 QUEN CHÂN, QUEN LỐI: Đi nhiều lần nên quen thuộc con đường đó.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28)