🌟 비통하다 (悲痛 하다)

Tính từ  

1. 매우 슬퍼서 마음이 아프다.

1. ĐAU KHỔ: Rất buồn nên đau lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비통한 느낌.
    Feeling sad.
  • Google translate 비통한 마음.
    A grieving heart.
  • Google translate 비통한 목소리.
    A grieving voice.
  • Google translate 비통한 심정.
    Pity of grief.
  • Google translate 비통하게 울다.
    Weep bitterly.
  • Google translate 비통하게 죽다.
    Die of grief.
  • Google translate 남자는 폭격을 맞은 전우들의 비통한 절규를 잊을 수가 없었다.
    The man couldn't forget the grieving cries of his bombed comrades.
  • Google translate 비통하게 눈물을 흘리는 상주를 보니 내 눈에서도 눈물이 흘렀다.
    Tears welled up in my eyes when i saw the sad-eyed sangju.
  • Google translate 요즘은 잔혹한 범죄로 이유도 없이 죽어 가는 사람들이 많아요.
    There are a lot of people dying of brutal crimes for no reason these days.
    Google translate 네, 그런 사건을 보면 비통한 마음을 금할 수가 없어요.
    Yeah, i can't help but grieve when i see such an incident like that.

비통하다: grieving; grief-stricken; sorrowful,ひつうだ【悲痛だ】,chagriné,doloroso, afligido, penoso, patético, angustiado,كارب,уйтгар гунигтай байх, уй гашуу болох,đau khổ,ระทมทุกข์, เศร้าโศก, อาดูร, โทมนัส, เจ็บปวดรวดร้าว, ทุกข์ระทมใจ,menyedihkan, pedih,страдальческий; приносящий душевную боль,悲痛,悲伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비통하다 (비ː통하다) 비통한 (비ː통한) 비통하여 (비ː통하여) 비통해 (비ː통해) 비통하니 (비ː통하니) 비통합니다 (비ː통함니다)
📚 Từ phái sinh: 비통(悲痛): 매우 슬퍼서 마음이 아픔.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)