🌟 빨강

☆☆   Danh từ  

1. 잘 익은 고추나 피와 같은 색.

1. MÀU ĐỎ: Màu giống như màu của máu hay của quả ớt chín mọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨강을 좋아하다.
    I like red.
  • Google translate 빨강으로 꾸미다.
    Decorate with red.
  • Google translate 빨강으로 물들다.
    Colored with red.
  • Google translate 빨강으로 염색하다.
    Dye red.
  • Google translate 빨강으로 칠하다.
    To paint in red.
  • Google translate 지수는 빨강을 좋아해서 소지품이 온통 빨강이다.
    Jisoo likes red, so her belongings are all red.
  • Google translate 그 가수는 빨강으로 염색하는 파격적인 변신을 시도했다.
    The singer attempted a drastic change in dyeing his hair red.
  • Google translate 엄마, 사과를 무슨 색으로 칠할까요?
    Mom, what color should i paint the apple?
    Google translate 빨강으로 칠하면 어떨까?
    What if we paint it red?

빨강: red,あか【赤】,couleur rouge,rojo, colorado, rojizo,أحمر,улаан,màu đỏ,สีแดง,merah,красный цвет,红色,红色染料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨강 (빨강)
📚 thể loại: Màu sắc   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 빨강 @ Giải nghĩa

🗣️ 빨강 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giáo dục (151) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81)