🌟 빨강
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨강 (
빨강
)
📚 thể loại: Màu sắc Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 빨강 @ Giải nghĩa
🗣️ 빨강 @ Ví dụ cụ thể
- 프랑스 국기는 파랑, 하양, 빨강의 삼색으로 되어 있다. [삼색 (三色)]
- 그는 검정, 빨강, 파랑의 삼색 볼펜을 들고 다녔다. [삼색 (三色)]
- 응, 신호등은 초록, 빨강, 노랑의 삼색이란다. [삼색 (三色)]
- 빨강, 초록, 파랑의 삼원색 조명만으로도 연극 무대에 필요한 모든 빛깔을 만들어 낼 수 있다. [삼원색 (三原色)]
- 지수는 분홍과 빨강 중 어떤 색의 옷을 입을지 고민했다. [어떤]
- 김 화백은 빨강, 노랑, 파랑 등의 색을 사용해서 바탕을 원색적으로 표현했다. [원색적 (原色的)]
- 꽃밭에는 빨강, 노랑, 분홍 등 여러 가지 색의 꽃들이 가득 피어 있다. [가지]
- 무지개 색은 빨강, 주황, 노랑, 초록, 파랑, 남색, 보라, 이렇게 일곱 가지 아니야? [가지]
- 진한 빨강. [진하다 (津하다)]
- 빨강 물감과 흰색 물감을 섞었더니 분홍이 되었다. [분홍 (粉紅)]
🌷 ㅃㄱ: Initial sound 빨강
-
ㅃㄱ (
빨강
)
: 잘 익은 고추나 피와 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu giống như màu của máu hay của quả ớt chín mọng. -
ㅃㄱ (
빼기
)
: 어떤 수에서 어떤 수를 뺌.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH TRỪ, PHÉP TRỪ: Việc trừ số nào đó từ một số nào đó. -
ㅃㄱ (
삐걱
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÉT, KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm, cọ sát vào nhau.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155)