🌟 빨강

☆☆   Danh từ  

1. 잘 익은 고추나 피와 같은 색.

1. MÀU ĐỎ: Màu giống như màu của máu hay của quả ớt chín mọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨강을 좋아하다.
    I like red.
  • 빨강으로 꾸미다.
    Decorate with red.
  • 빨강으로 물들다.
    Colored with red.
  • 빨강으로 염색하다.
    Dye red.
  • 빨강으로 칠하다.
    To paint in red.
  • 지수는 빨강을 좋아해서 소지품이 온통 빨강이다.
    Jisoo likes red, so her belongings are all red.
  • 그 가수는 빨강으로 염색하는 파격적인 변신을 시도했다.
    The singer attempted a drastic change in dyeing his hair red.
  • 엄마, 사과를 무슨 색으로 칠할까요?
    Mom, what color should i paint the apple?
    빨강으로 칠하면 어떨까?
    What if we paint it red?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨강 (빨강)
📚 thể loại: Màu sắc   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 빨강 @ Giải nghĩa

🗣️ 빨강 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155)