🌟 비프스테이크 (beef-steak)
Danh từ
• Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10)