🌟 비프스테이크 (beef-steak)

Danh từ  

1. 연한 쇠고기를 적당한 두께로 썰어서 굽는 서양 요리.

1. BÒ BÍT TẾT: Món ăn phương Tây thái miếng thịt bò mềm dày vừa phải rồi nướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부드러운 비프스테이크.
    Soft beefsteak.
  • Google translate 잘 익은 비프스테이크.
    Well-cooked beefsteak.
  • Google translate 비프스테이크를 만들다.
    Make a beefsteak.
  • Google translate 비프스테이크를 먹다.
    Eat beefsteak.
  • Google translate 비프스테이크를 요리하다.
    Cook beefsteak.
  • Google translate 비프스테이크를 자르다.
    Cut the beefsteak.
  • Google translate 비프스테이크를 주문하다.
    Order beefsteak.
  • Google translate 우리는 레스토랑에 가서 비프스테이크와 샐러드를 먹었다.
    We went to a restaurant and ate beefsteaks and salads.
  • Google translate 지수는 포크로 작게 썬 비프스테이크를 집더니 입속에 넣고 오물거렸다.
    Jisoo picked up a small steak with a fork, put it in her mouth and chewed it.
  • Google translate 나는 잘 익힌 비프스테이크를 좋아하고 아내는 살짝 익힌 비프스테이크를 좋아한다.
    I like well-done beefsteaks and my wife likes slightly-done beefsteaks.
  • Google translate 어머니, 쇠고기를 사 오셨네요?
    Mother, you bought beef?
    Google translate 응, 네 아버지께서 비프스테이크가 드시고 싶다길래 내일 구워 드리려고.
    Yes, your father wants to have beefsteak.i'm going to bake it for you tomorrow.

비프스테이크: beefsteak,ビーフステーキ,bifteck,bistec, bisté, filete,بفتيك,үхрийн махан стейк,bò bít tết,สเต็กเนื้อวัว,bistik, daging bistik,бифштекс,牛排,

💕Start 비프스테이크 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10)