🌟 불운 (不運)

Danh từ  

1. 운수가 좋지 않음. 또는 그런 운수.

1. SỰ ĐEN ĐỦI, SỰ KHÔNG MAY, SỰ BẤT HẠNH: Việc vận số không tốt. Hoặc vận số như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불운의 연속.
    A continuation of bad luck.
  • Google translate 행운과 불운.
    Good luck and bad luck.
  • Google translate 불운이 덮치다.
    Bad luck strikes.
  • Google translate 불운을 거듭하다.
    Go through bad luck.
  • Google translate 불운을 겪다.
    Suffer bad luck.
  • Google translate 불운을 이겨 내다.
    Overcome bad luck.
  • Google translate 민준은 교통사고와 불합격이라는 거듭된 불운으로 힘들어하고 있다.
    Minjun is suffering from repeated bad luck of traffic accidents and rejection.
  • Google translate 승규는 계속된 불운에도 포기하지 않고 꿋꿋이 노력한 결과 큰 성공을 이루었다.
    Seung-gyu achieved great success as a result of his unyielding efforts despite his continued misfortune.
  • Google translate 지수가 결승을 앞두고 연습하다가 큰 부상을 당했대.
    Ji-soo got a big injury while practicing for the final.
    Google translate 저런, 그런 불운이 덮치다니.
    Gosh, i can't believe such bad luck has come upon me.
Từ trái nghĩa 행운(幸運): 좋은 운수. 또는 행복한 운수.

불운: bad luck; misfortune,ふうん【不運】,infortune, malchance,mala fortuna, mala suerte, infortunio,سوء الحظّ,азгүй, золгүй, хувьгүй,sự đen đủi, sự không may, sự bất hạnh,ความโชคร้าย, ความโชคไม่ดี, ความอาภัพ, ความเคราะห์ร้าย,ketidakberuntungan,неудача; невезение,倒霉,不走运,晦气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불운 (부룬)
📚 Từ phái sinh: 불운하다(不運하다): 운수가 좋지 않다.

🗣️ 불운 (不運) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78)