🌟 비애 (悲哀)

Danh từ  

1. 슬픔과 서러움.

1. NỖI BI AI: Nỗi buồn và sự ai oán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조국의 비애.
    The sorrow of my country.
  • Google translate 고독과 비애.
    Solitude and sorrow.
  • Google translate 비애가 있다.
    There is grief.
  • Google translate 비애를 느끼다.
    Feel sad.
  • Google translate 민준의 한숨 속에는 고난과 비애가 짙게 배어 있었다.
    Min-jun's sighs were full of hardship and grief.
  • Google translate 그는 가난한 노동자의 삶 속에서 서글픔과 비애를 느꼈다.
    He felt sorrow and sorrow in the life of a poor worker.
  • Google translate 분단으로 인해 오십 년이 넘도록 고향에 가지 못하는 것은 민족의 비애이다.
    It is the sorrow of the nation that cannot go home for more than fifty years due to division.

비애: grief; sorrow,ひあい【悲哀】,chagrin,pena, tristeza,حُزن,уйтгар гуниг,nỗi bi ai,ความเศร้า, ความเศร้าโศก, ความโศกเศร้าเสียใจ, ความระทมทุกข์, ความอาดูร,kesedihan, kepedihan, duka,печаль; скорбь; прискорбие,悲哀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비애 (비ː애)

🗣️ 비애 (悲哀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28)