🌟 비애 (悲哀)

Danh từ  

1. 슬픔과 서러움.

1. NỖI BI AI: Nỗi buồn và sự ai oán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조국의 비애.
    The sorrow of my country.
  • 고독과 비애.
    Solitude and sorrow.
  • 비애가 있다.
    There is grief.
  • 비애를 느끼다.
    Feel sad.
  • 민준의 한숨 속에는 고난과 비애가 짙게 배어 있었다.
    Min-jun's sighs were full of hardship and grief.
  • 그는 가난한 노동자의 삶 속에서 서글픔과 비애를 느꼈다.
    He felt sorrow and sorrow in the life of a poor worker.
  • 분단으로 인해 오십 년이 넘도록 고향에 가지 못하는 것은 민족의 비애이다.
    It is the sorrow of the nation that cannot go home for more than fifty years due to division.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비애 (비ː애)

🗣️ 비애 (悲哀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28)