🌟 비장 (祕藏)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비장 (
비ː장
)
📚 Từ phái sinh: • 비장되다: 남이 모르게 감추어지거나 소중히 간직되다., 두루 갖추어져서 간직되거나 감추어… • 비장하다: 몸집이 크고 힘이 세다., 남이 모르게 감추어 두거나 소중히 간직하다., 슬프…📚 Annotation: 주로 '비장의'로 쓴다.
🗣️ 비장 (祕藏) @ Giải nghĩa
- 오장 (五臟) : 간장, 심장, 비장, 폐장, 신장의 다섯 가지 내장.
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 비장
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197)