🌟 비장 (祕藏)

Danh từ  

1. 다른 사람이 모르도록 숨기거나 감추어 소중히 간직함.

1. SỰ GIẤU KỸ, SỰ GIỮ BÍ MẬT, SỰ GIẤU KÍN: Sự giấu diếm hoặc cất giấu, giữ gìn một cách cẩn trọng để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비장의 무기.
    A secret weapon.
  • Google translate 비장의 솜씨.
    The art of spleen.
  • Google translate 비장의 실력.
    The spleen ability.
  • Google translate 비장의 장기.
    The spleen's organs.
  • Google translate 비장의 카드.
    A trump card.
  • Google translate 그는 십 년 동안 갈고닦은 비장의 요리 솜씨를 그들에게 보여 주었다.
    He showed them the cooking skills of the spleen, which he had honed for ten years.
  • Google translate 나는 다른 사람들을 깜짝 놀라게 할 만한 비장의 무기로 노래를 준비했다.
    I prepared a song with a secret weapon that would surprise others.
  • Google translate 이번 축구 경기에서 상대 팀을 이길 비장의 카드는 무엇입니까?
    What's the ace in the hole to beat the opponent in this football match?
    Google translate 새로 영입한 신인 선수 두 명입니다. 이 두 선수의 활약을 기대해 주세요.
    Two new recruits. please look forward to the performances of these two players.

비장: being hidden; being kept as a secret,ひぞう【秘蔵】,conservation en secret,determinación, habilidad secreta, talento escondido,خبء,жоор, нууц, далд,sự giấu kỹ, sự giữ bí mật, sự giấu kín,การเก็บซ่อนไว้ไม่ให้ใครรู้, การปกปิดไว้, การปิดบังไว้,rahasia, tersembunyi,хранение; сохранение,隐藏,深藏,秘藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비장 (비ː장)
📚 Từ phái sinh: 비장되다: 남이 모르게 감추어지거나 소중히 간직되다., 두루 갖추어져서 간직되거나 감추어… 비장하다: 몸집이 크고 힘이 세다., 남이 모르게 감추어 두거나 소중히 간직하다., 슬프…

📚 Annotation: 주로 '비장의'로 쓴다.


🗣️ 비장 (祕藏) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197)