🌟 비방 (祕方)

Danh từ  

1. 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

1. BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt mà không cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신통한 비방.
    A grotesque slander.
  • Google translate 용한 비방.
    Brave slander.
  • Google translate 비방을 사용하다.
    Use slander.
  • Google translate 비방을 쓰다.
    Use slander.
  • Google translate 비방을 알다.
    Know slander.
  • Google translate 비방을 전수하다.
    Pass down slander.
  • Google translate 어머니는 내 감기를 낫게 하는 비방을 알고 계신다.
    My mother knows the slander of healing my cold.
  • Google translate 친구가 벌에 쏘여서 나는 나만의 비방으로 일단 응급 처치를 해 주었다.
    My friend got stung by a bee and i gave him first aid for my own slander.
  • Google translate 너희 집 김치는 어쩜 이렇게 맛있니?
    How is your kimchi so delicious?
    Google translate 우리 집안에서 오래전부터 전해 내려오는 비방이 있거든.
    There's a long-standing slander in my family.
Từ đồng nghĩa 비법(祕法): 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

비방: secret method; secret recipe,ひほう【秘法】,méthode secrète,forma secreta, método secreto, receta secreta,وصفة سرية,нууц арга,bí kíp, phương pháp bí truyền,สูตรลับ, เคล็ดลับ, วิธีการลับ,cara rahasia, trik, kiat,тайный метод; тайный способ,秘方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비방 (비ː방)

🗣️ 비방 (祕方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)