🌟 비준서 (批准書)

Danh từ  

1. 국가에서 조약이 맺어졌음을 승인했을 때 그것을 증명하기 위하여 만든 문서.

1. VĂN BẢN PHÊ CHUẨN: Văn bản được làm để chứng minh việc đã chuẩn y điều ước đã được quốc gia ký kết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협약 비준서.
    The ratification of the convention.
  • Google translate 비준서를 교환하다.
    Exchanges ratification.
  • Google translate 비준서를 기탁하다.
    Contributing the ratification.
  • Google translate 비준서를 제출하다.
    Submit a ratification.
  • Google translate 비준서를 채택하다.
    Adopt ratification.
  • Google translate 양국 대표가 비준서를 교환함으로써 협정이 발효되었다.
    The agreement went into effect by the exchange of ratification by representatives from both countries.
  • Google translate 정부는 국회에서 동의를 받은 비준서를 유엔 사무총장에게 제출했다.
    The government has submitted a ratification agreement with the national assembly to the secretary-general of the united nations.
  • Google translate 이번에 중국과 교환한 조약 비준서의 내용은 무엇입니까?
    What is the content of the treaty's ratification in exchange for china?
    Google translate 우선 이번 조약으로 양국간 범죄인 인도가 가능해졌습니다.
    First of all, the treaty allows extradition between the two countries.

비준서: ratification instrument,ひじゅんしょ【批准書】,ratification,acuerdo de ratificación,وَثِيقَة تصديق,акт гэрээ, баримт бичиг, баталгаа бичиг,văn bản phê chuẩn,หนังสือสัตยาบัน , หนังสืออนุมัติ,dokumen ratifikasi,ратификационная грамота,批准书,批条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비준서 (비ː준서)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226)