🌟 빛살

Danh từ  

1. 밝은 물체에서 뻗어 나오는 빛. 또는 그 빛의 줄기.

1. TIA SÁNG: Ánh sáng tỏa ra từ vật thể sáng. Hoặc tia của ánh sáng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 빛살.
    Yellowish flesh.
  • Google translate 쏟아지는 빛살.
    The pouring light.
  • Google translate 환한 빛살.
    Bright light.
  • Google translate 빛살이 눈부시다.
    The light is dazzling.
  • Google translate 빛살이 번쩍하다.
    Light flashes.
  • Google translate 커튼을 열자 창문에서 은은한 빛살이 스며들었다.
    When i opened the curtain, a soft glow penetrated from the window.
  • Google translate 해가 지고 점점 어두워지자 가로등의 빛살이 거리를 비추기 시작했다.
    As the sun went down and darkened, the light of the streetlights began to shine on the streets.
  • Google translate 그는 문틈으로 들어오는 흰 빛살에 눈이 부신지 자꾸 눈을 깜빡거렸다.
    He kept blinking as if his eyes were dazzled by the white light entering the crack in the door.
Từ đồng nghĩa 광선(光線): 밝은 물체에서 뻗어 나오는 빛. 또는 그 빛의 줄기.

빛살: rays of light,,rayon lumineux,rayo de luz,ضوء,гэрлийн судал, гэрлийн цацраг,tia sáng,รัศมี, รังสี, ลำแสง,sinar cahaya, garis cahaya,луч света,光线,光芒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빛살 (빋쌀)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)