🌟 빛살

Danh từ  

1. 밝은 물체에서 뻗어 나오는 빛. 또는 그 빛의 줄기.

1. TIA SÁNG: Ánh sáng tỏa ra từ vật thể sáng. Hoặc tia của ánh sáng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 빛살.
    Yellowish flesh.
  • 쏟아지는 빛살.
    The pouring light.
  • 환한 빛살.
    Bright light.
  • 빛살이 눈부시다.
    The light is dazzling.
  • 빛살이 번쩍하다.
    Light flashes.
  • 커튼을 열자 창문에서 은은한 빛살이 스며들었다.
    When i opened the curtain, a soft glow penetrated from the window.
  • 해가 지고 점점 어두워지자 가로등의 빛살이 거리를 비추기 시작했다.
    As the sun went down and darkened, the light of the streetlights began to shine on the streets.
  • 그는 문틈으로 들어오는 흰 빛살에 눈이 부신지 자꾸 눈을 깜빡거렸다.
    He kept blinking as if his eyes were dazzled by the white light entering the crack in the door.
Từ đồng nghĩa 광선(光線): 밝은 물체에서 뻗어 나오는 빛. 또는 그 빛의 줄기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빛살 (빋쌀)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97)