🌟 비척거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비척거리다 (
비척꺼리다
)
🌷 ㅂㅊㄱㄹㄷ: Initial sound 비척거리다
-
ㅂㅊㄱㄹㄷ (
비척거리다
)
: 똑바로 서지 못하고 쓰러질 듯이 이리저리 걷다.
Động từ
🌏 LOẠNG CHOẠNG, LẢO ĐẢO: Không đứng thẳng được mà bước bên này bên kia như thể sắp ngã.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59)