🌟 분산하다 (分散 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분산하다 (
분산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분산(分散): 갈라져 흩어짐. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 분산하다 (分散 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 분산하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76)