🌟 분산하다 (分散 하다)

Động từ  

1. 갈라져 흩어지다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. PHÂN TÁN: Phân chia ra rời rạc. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분산한 인구.
    A dispersed population.
  • 병력을 분산하다.
    Disperse troops.
  • 위험을 분산하다.
    Distributes danger.
  • 힘을 분산하다.
    Dissolve the force.
  • 적절히 분산하다.
    Properly dispersed.
  • 도시 인구를 지방으로 분산하기 위한 대책이 시급하다.
    Measures are urgently needed to disperse the urban population to the provinces.
  • 할아버지는 만약의 상황을 대비해 재산을 여러 곳에 분산해 놓으셨다.
    Grandpa has scattered his property in various places just in case.
  • 출퇴근 시간의 교통량을 분산하기 위해서 새로운 도로가 건설될 계획이다.
    A new road is planned to be built to disperse traffic during rush hour.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분산하다 (분산하다)
📚 Từ phái sinh: 분산(分散): 갈라져 흩어짐. 또는 그렇게 되게 함.

🗣️ 분산하다 (分散 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67)