🌟 삼중고 (三重苦)

Danh từ  

1. 한꺼번에 닥치는 세 가지 고통.

1. BA NỖI ĐAU ẬP ĐẾN CÙNG MỘT LÚC: Ba nỗi đau ập đến cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼중고를 겪다.
    Suffer triple distress.
  • Google translate 삼중고를 견디다.
    Endure triple whammy.
  • Google translate 삼중고를 치르다.
    Pay triple whammy.
  • Google translate 삼중고에 시달리다.
    Suffer from triple distress.
  • Google translate 삼중고와 싸우다.
    Fight triplego.
  • Google translate 그녀는 보지도 듣지도 말하지도 못하는 삼중고의 소녀를 평생 돌보기로 결심했다.
    She decided to take care of a girl from triplego who couldn't see, hear, or speak.
  • Google translate 직장 일에 집안일에 아이까지 돌봐야 하는 요즘 엄마들은 그야말로 삼중고를 겪고 있다.
    These days, mothers who have to take care of their children at work, at home, and at work are simply suffering from triple whammy.
  • Google translate 급격하게 불어난 체중은 허리 통증에 수면 장애까지 가져와 그는 이중고, 삼중고에 시달렸다.
    Rapidly gained weight brought back back pain and sleep disorder, causing him to suffer from double and triple whammy.

삼중고: triple handicap; triple whammy,さんじゅうく【三重苦】,triple peine, triple handicap, triple malédiction,triple sufrimiento,ثلاثة آلام,гурван давхар зовлон,ba nỗi đau ập đến cùng một lúc,ความทุกข์ซ้ำแล้วซ้ำเล่า, การประสบทุกข์ยากซ้ำ 3 ครั้ง,tiga penderitaan,тройное несчастье; три беды,三重苦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼중고 (삼중고)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53)