🌟 사변적 (思辨的)

Danh từ  

1. 경험에 의하지 않고 순수한 논리적 사고만으로 현실이나 사물을 분별하고 판단하는 것.

1. TÍNH CHẤT LÝ THUYẾT, TÍNH CHẤT DUY LÝ: Sự phân biệt và phán đoán sự vật hoặc hiện thực chỉ bằng tư duy mang tính logic đơn thuần và không dựa vào kinh nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사변적인 개념.
    A speculative concept.
  • Google translate 사변적인 경향.
    A speculative trend.
  • Google translate 사변적인 논리.
    Speculative logic.
  • Google translate 사변적인 내용.
    The speculative content.
  • Google translate 사변적인 면모.
    A speculative aspect.
  • Google translate 사변적인 분석.
    Speculative analysis.
  • Google translate 사변적인 주장.
    A speculative argument.
  • Google translate 사변적인 철학.
    Speculative philosophy.
  • Google translate 과학자인 그는 사변적인 분석은 실험을 통해 반드시 검증되어야 한다고 말했다.
    As a scientist, he said speculative analysis must be verified through experiments.
  • Google translate 일부 학자들은 음양의 조화를 중요시한 동양의 철학이 사변적이고 관념적이라고 주장했다.
    Some scholars argued that the philosophy of the orient, which values the harmony of yin and yang, is speculative and ideological.
  • Google translate 그 학자의 주장이 학계에 받아들여지지 않는 이유가 무엇인가요?
    What is the reason the scholar's claim is not accepted in academia?
    Google translate 그의 이론은 사변적으로 한 판단일 뿐 실제로 입증되지 않았기 때문입니다.
    Because his theory is a speculative judgment and it's not really proven.

사변적: being speculative; being theoretical; being conjectural,しべんてき【思弁的】,(n.) spéculatif, théorique,especulación,تأمُليّ,цэвэр онол,tính chất lý thuyết, tính chất duy lý,ที่เป็นทางทฤษฎี, ที่เกี่ยวกับความคิด,spekulatif, teoritis,умозрение; спекуляция; теоретизирование,思辨性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사변적 (사변적)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138)