🌟 불이다

1. 화재가 생긴 것을 알릴 때 하는 말.

1. CHÁY! CHÁY!: Lời nói báo hiệu xảy ra hỏa hoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불이야! 불! 살려 주세요!
    Fire! fire! help me!
  • Google translate 저기! 불이야!
    There! fire!
  • Google translate 불이야! 불이 났어요.
    Fire! there's a fire.
    Google translate 어디니? 내가 화재 신고부터 하마.
    Where are you? i'll start with the fire report.

불이다: Fire!,火事だ,C'est le feu,ser fuego,يشبّ حريق,гал гарлаа,cháy! cháy!,(ป.ต.)เป็นไฟ ; ไฟไหม้,Kebakaran!,пожар!,着火了,

📚 Annotation: 주로 '불이야'로 쓴다.

🗣️ 불이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)