🌟 불이다

1. 화재가 생긴 것을 알릴 때 하는 말.

1. CHÁY! CHÁY!: Lời nói báo hiệu xảy ra hỏa hoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불이야! 불! 살려 주세요!
    Fire! fire! help me!
  • 저기! 불이야!
    There! fire!
  • 불이야! 불이 났어요.
    Fire! there's a fire.
    어디니? 내가 화재 신고부터 하마.
    Where are you? i'll start with the fire report.

📚 Annotation: 주로 '불이야'로 쓴다.

🗣️ 불이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82)