🌟 사이트 (site)

☆☆   Danh từ  

1. 인터넷을 사용하는 사람들이 언제든지 인터넷에 접속해서 볼 수 있도록 정보가 저장되어 있는 곳.

1. SITE, TRANG TIN ĐIỆN TỬ: Nơi mà thông tin được lưu lại để những người sử dụng internet có thể tiếp xúc và xem bất cứ khi nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇼핑 사이트.
    Shopping site.
  • Google translate 사이트.
    Website.
  • Google translate 인터넷 사이트.
    Internet sites.
  • Google translate 유용한 사이트.
    Useful sites.
  • Google translate 사이트 운영자.
    Site operator.
  • Google translate 사이트 주소.
    Site address.
  • Google translate 사이트를 만들다.
    Create a site.
  • Google translate 사이트를 방문하다.
    Visit the site.
  • Google translate 사이트를 찾다.
    Look for a site.
  • Google translate 사이트에 접속하다.
    Access the site.
  • Google translate 인터넷 사이트 중에서는 유용한 정보를 주는 곳도 있지만 그렇지 못한 곳도 많다.
    Some internet sites offer useful information, but others do not.
  • Google translate 비행기에 관심이 많은 동생은 그것과 관련된 사이트를 방문해서 원하는 정보를 얻곤 한다.
    My brother, who is interested in airplanes, often visits sites related to it and gets the information he wants.
  • Google translate 오늘 입은 그 치마 정말 예쁘다. 어디서 샀어?
    That skirt i'm wearing today is really pretty. where did you buy it?
    Google translate 지난주에 쇼핑 사이트에서 산 치마야. 주소를 알려 줄게.
    I bought this skirt from a shopping site last week. i'll give you the address.

사이트: site,サイト,site internet, site,sitio, página, portal,موقع ويب,цахим хуудас,site, trang tin điện tử,เว็บไซต์,situs,сайт; электронная страница,网站,


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  
📚 Variant: 싸이트


🗣️ 사이트 (site) @ Giải nghĩa

🗣️ 사이트 (site) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23)