🌟 사이트 (site)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
📚 Variant: • 싸이트
🗣️ 사이트 (site) @ Giải nghĩa
- 블로그 (blog) : 자신의 관심사에 따라 자유롭게 칼럼, 일기, 사진 등을 올리는 웹 사이트.
🗣️ 사이트 (site) @ Ví dụ cụ thể
- 인터넷 사이트. [인터넷 (internet)]
- 제휴 사이트. [제휴 (提携)]
- 검색 사이트. [검색 (檢索)]
- 음란물 사이트. [음란물 (淫亂物)]
- 인터넷에서 물건을 판매하려는데 사이트 주소로 쓸 좋은 도메인 없을까? [도메인 (domain)]
- 그런 사이트는 재미있고 기억하기 쉬운 주소가 관건인데, 한번 생각해 보자. [도메인 (domain)]
- 책에 소개된 웹 사이트 주소는 어떻게 할까요? [붙이다]
- 음란 사이트. [음란 (淫亂)]
- 웹 사이트. [웹 (web)]
- 사이트 주소. [주소 (住所)]
- 이 사이트의 주소는 너무 길어서 외우기가 쉽지 않다. [주소 (住所)]
- 주민 등록 번호가 없는 외국인들이 인터넷 사이트 가입에 불편을 겪고 있다. [주민 등록 번호 (住民登錄番號)]
- 앞으로는 쇼핑몰 사이트에 가입할 때 주민 등록 번호를 입력하지 않아도 된대. [주민 등록 번호 (住民登錄番號)]
- 웹 사이트 이용 약관을 갱신했으니 확인 바랍니다. [갱신하다 (更新하다)]
- 예매 사이트. [예매 (豫買)]
- 유해 사이트. [유해 (有害)]
- 요즘 아이들은 유해 사이트에 쉽게 노출이 되어 있어요. [유해 (有害)]
- 맞아요. 선정적이거나 아이들 교육에 좋지 않은 사이트가 너무 많이 있죠. [유해 (有害)]
🌷 ㅅㅇㅌ: Initial sound 사이트
-
ㅅㅇㅌ (
스웨터
)
: 털실로 두툼하게 짠 상의.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁO LEN: Áo được đan dày bằng chỉ lông. -
ㅅㅇㅌ (
사이트
)
: 인터넷을 사용하는 사람들이 언제든지 인터넷에 접속해서 볼 수 있도록 정보가 저장되어 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SITE, TRANG TIN ĐIỆN TỬ: Nơi mà thông tin được lưu lại để những người sử dụng internet có thể tiếp xúc và xem bất cứ khi nào. -
ㅅㅇㅌ (
상아탑
)
: 일반적인 현실에서 벗어나서 예술이나 학문에만 열중하는 생활.
Danh từ
🌏 THÁP NGÀ: Cuộc sống thoát khỏi hiện thực thông thường và chỉ tập trung vào nghệ thuật hay học vấn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23)