🌟 사이트 (site)

☆☆   Danh từ  

1. 인터넷을 사용하는 사람들이 언제든지 인터넷에 접속해서 볼 수 있도록 정보가 저장되어 있는 곳.

1. SITE, TRANG TIN ĐIỆN TỬ: Nơi mà thông tin được lưu lại để những người sử dụng internet có thể tiếp xúc và xem bất cứ khi nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇼핑 사이트.
    Shopping site.
  • 사이트.
    Website.
  • 인터넷 사이트.
    Internet sites.
  • 유용한 사이트.
    Useful sites.
  • 사이트 운영자.
    Site operator.
  • 사이트 주소.
    Site address.
  • 사이트를 만들다.
    Create a site.
  • 사이트를 방문하다.
    Visit the site.
  • 사이트를 찾다.
    Look for a site.
  • 사이트에 접속하다.
    Access the site.
  • 인터넷 사이트 중에서는 유용한 정보를 주는 곳도 있지만 그렇지 못한 곳도 많다.
    Some internet sites offer useful information, but others do not.
  • 비행기에 관심이 많은 동생은 그것과 관련된 사이트를 방문해서 원하는 정보를 얻곤 한다.
    My brother, who is interested in airplanes, often visits sites related to it and gets the information he wants.
  • 오늘 입은 그 치마 정말 예쁘다. 어디서 샀어?
    That skirt i'm wearing today is really pretty. where did you buy it?
    지난주에 쇼핑 사이트에서 산 치마야. 주소를 알려 줄게.
    I bought this skirt from a shopping site last week. i'll give you the address.


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  
📚 Variant: 싸이트


🗣️ 사이트 (site) @ Giải nghĩa

🗣️ 사이트 (site) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)