🌟 사무총장 (事務總長)

Danh từ  

1. 기관이나 단체의 행정과 업무를 지휘하고 총괄하는 사람. 또는 그런 직위.

1. CHÁNH VĂN PHÒNG: Người chỉ đạo và bao quát nghiệp vụ hành chính của cơ quan hay tổ chức. Hoặc chức vị như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 사무총장.
    Secretary-general of the national assembly.
  • Google translate 신임 사무총장.
    New secretary-general.
  • Google translate 위원회 사무총장.
    Secretary-general of the committee.
  • Google translate 유엔 사무총장.
    Secretary-general of the united nations.
  • Google translate 협회의 사무총장.
    Secretary-general of the association.
  • Google translate 사무총장이 방문하다.
    Secretary-general visits.
  • Google translate 사무총장이 위임하다.
    Delegated by the secretary-general.
  • Google translate 사무총장이 임명되다.
    Secretary-general is appointed.
  • Google translate 사무총장을 선출하다.
    Elect the secretary-general.
  • Google translate 사무총장으로 내정하다.
    Nomine as secretary-general.
  • Google translate 사무총장으로 취임하다.
    To be sworn in as secretary-general.
  • Google translate 각 당의 사무총장은 당의 전반적인 인사와 재정을 책임지고 있다.
    The secretary-general of each party is responsible for the overall personnel and finances of the party.
  • Google translate 유엔 사무총장은 내전으로 위험한 중동을 방문하고 국제 평화와 안보를 위한 회담을 추진했다.
    The un secretary-general visited the dangerous middle east in civil war and pushed for talks for international peace and security.
  • Google translate 오늘 협회 사무총장님이 방문하신대.
    The secretary-general of the association is visiting today.
    Google translate 아, 그래서 아침부터 대청소도 하고 사전 교육도 실시한 것이었구나.
    Oh, that's why you've been cleaning up and pre-training since morning.

사무총장: secretary-general,じむそうちょう【事務総長】,secrétaire général,secretario general,الأمين العام,ерөнхий нарийн бичгийн дарга,chánh văn phòng,เลขาธิการ,sekretaris umum,генеральный секретарь; управляющий; руководитель,秘书长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사무총장 (사ː무총장)

🗣️ 사무총장 (事務總長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98)