🌟 사무총장 (事務總長)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사무총장 (
사ː무총장
)
🗣️ 사무총장 (事務總長) @ Ví dụ cụ thể
- 국제 연합 사무총장. [국제 연합 (國際聯合)]
- 국제 연합 사무총장의 연설 들었니? [국제 연합 (國際聯合)]
🌷 ㅅㅁㅊㅈ: Initial sound 사무총장
-
ㅅㅁㅊㅈ (
사무총장
)
: 기관이나 단체의 행정과 업무를 지휘하고 총괄하는 사람. 또는 그런 직위.
Danh từ
🌏 CHÁNH VĂN PHÒNG: Người chỉ đạo và bao quát nghiệp vụ hành chính của cơ quan hay tổ chức. Hoặc chức vị như vậy.
• Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98)