🌟 사인하다 (sign 하다)

Động từ  

1. 남이 흉내 낼 수 없게 독특한 방법으로 자기 이름을 쓰다.

1. KÝ TÊN, : Viết tên của mình bằng phương pháp độc đáo để người khác không thể bắt chước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연예인이 사인하다.
    Celebrity signs.
  • Google translate 계약서에 사인하다.
    Sign a contract.
  • Google translate 서류에 사인하다.
    Sign a document.
  • Google translate 영수증에 사인하다.
    Sign a receipt.
  • Google translate 종이 위에 사인하다.
    Sign on paper.
  • Google translate 영수증에 사인하던 나는 계산이 잘못되어 있다는 것을 발견했다.
    While signing the receipt, i found that the calculation was wrong.
  • Google translate 나는 계약서를 처음부터 끝까지 꼼꼼하게 읽어 보고 계약서에 사인했다.
    I read the contract carefully from beginning to end and signed it.
  • Google translate 카드가 발급되었습니다. 카드 뒷면에 사인하시고 사용하세요.
    Card issued. please sign on the back of the card and use it.
    Google translate 네. 감사합니다.
    Yeah. thank you.

사인하다: sign,サインする。しょめいする【署名する】,signer,firmar, rubricar,يوقّع,гарын үсэг зурах,ký tên, ký,ลงนาม, ลงชื่อ, เซ็นชื่อ,menandatangani,расписываться,签字,署名,

2. 몸짓이나 눈짓으로 어떤 뜻을 전달하다.

2. RA DẤU, RA HIỆU: Truyền đạt ý nào đó bằng động tác cơ thể hay mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈짓으로 사인하다.
    Sign with a wink.
  • Google translate 불빛으로 사인하다.
    Sign with a light.
  • Google translate 소리로 사인하다.
    Sign with sound.
  • Google translate 손짓으로 사인하다.
    Sign by gesture.
  • Google translate 동료에게 사인하다.
    Sign a colleague.
  • Google translate 군인들은 지원병이 자신들을 잘 찾을 수 있도록 불빛으로 사인했다.
    The soldiers signed with lights so that the reinforcements could find them well.
  • Google translate 이제 그만 돌아가야겠다는 생각이 든 나는 친구에게 나가자고 눈짓으로 사인했다.
    Now that i thought i had to go back, i signed my friend with a wink to go out.
  • Google translate 내가 이 모양의 손짓으로 사인하면 너는 무조건 앞으로 달리면 돼.
    If i sign with this shape of hand gesture, you must run forward.
    Google translate 알았어. 내가 잘 볼 수 있게 손짓을 크게 해 줘.
    Okay. make a big gesture so i can see it well.


📚 Từ phái sinh: 사인(sign): 자기의 이름을 써넣음. 또는 써넣은 것., 몸짓이나 눈짓으로 의사를 전…
📚 Variant: 싸인하다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155)