🌟 동등권 (同等權)

Danh từ  

1. 동등한 권리.

1. QUYỀN BÌNH ĐẲNG: Quyền lợi như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남녀 동등권.
    Equal rights for men and women.
  • Google translate 동등권 보장.
    Guarantee of equal rights.
  • Google translate 동등권 확립.
    Establishing equal rights.
  • Google translate 동등권이 인정되다.
    Equal rights are recognized.
  • Google translate 동등권을 갖다.
    Have equal rights.
  • Google translate 동등권을 주장하다.
    Claims equal rights.
  • Google translate 그는 모든 인종의 동등권을 외치며 사회 운동을 하였다.
    He campaigned for equality of all races.
  • Google translate 당시 그들은 사회 계급 상호 간의 동등권을 쟁취하기 위해 투쟁을 벌였다.
    At that time they fought for equal rights among the social classes.
  • Google translate 이십 세기에 접어들면서 남녀의 정치적 참여 동등권이 인정되기 시작했다.
    Entering the twentieth century, the equality of male and female political participation began to be recognized.

동등권: equal rights,どうとうけん【同等権】,droits égaux,igualdad de derecho,حق المساواة,тэгш эрх, адил тэгш эрх,quyền bình đẳng,สิทธิอันเท่าเทียม, สิทธิเสมอภาค, สิทธิที่เท่ากัน, สิทธิอันทัดเทียม,hak kesetaraan,равноправие,平等权利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동등권 (동등꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19)