🌟 상부상조 (相扶相助)

  Danh từ  

1. 서로서로 도움.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상부상조의 미덕.
    The virtue of superstition.
  • Google translate 상부상조의 전통.
    The tradition of mutual assistance.
  • Google translate 상부상조의 풍습.
    A custom of superstructure.
  • Google translate 상부상조를 하다.
    Do upper co-ordination.
  • Google translate 옛날에 우리의 농촌 사회는 상부상조를 밑바탕으로 하는 협동 사회였다.
    Once upon a time, our rural community was a cooperative society based on superstition.
  • Google translate 상부상조의 정신은 우리 전통 사회가 공동체를 유지하는 기본 정신이었다.
    The spirit of mutual assistance was the basic spirit of our traditional society maintaining the community.
  • Google translate 누구나 서로 부탁을 들어주며 상부상조를 할 수 있는 가까운 사람이 필요하다.
    Everyone needs someone close to each other who can do a favor and do mutual assistance.

상부상조: mutual help; mutual aid,もちつもたれつ【持ちつ持たれつ】,assistance mutuelle, entraide, secours mutuel, solidarité,ayuda mutua,تعاون,туслалцаа,sự tương phù tương trợ, sự tương trợ giúp đỡ,การพึ่งพาอาศัยกัน, การช่วยเหลือซึ่งกันและกัน, การถ้อยทีถ้อยอาศัยกัน,gotong royong, kegotongroyongan,взаимопомощь,互补互助,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상부상조 (상부상조)
📚 Từ phái sinh: 상부상조하다(相扶相助하다): 서로서로 돕다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57)