🌟 상부상조 (相扶相助)

  Danh từ  

1. 서로서로 도움.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상부상조의 미덕.
    The virtue of superstition.
  • 상부상조의 전통.
    The tradition of mutual assistance.
  • 상부상조의 풍습.
    A custom of superstructure.
  • 상부상조를 하다.
    Do upper co-ordination.
  • 옛날에 우리의 농촌 사회는 상부상조를 밑바탕으로 하는 협동 사회였다.
    Once upon a time, our rural community was a cooperative society based on superstition.
  • 상부상조의 정신은 우리 전통 사회가 공동체를 유지하는 기본 정신이었다.
    The spirit of mutual assistance was the basic spirit of our traditional society maintaining the community.
  • 누구나 서로 부탁을 들어주며 상부상조를 할 수 있는 가까운 사람이 필요하다.
    Everyone needs someone close to each other who can do a favor and do mutual assistance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상부상조 (상부상조)
📚 Từ phái sinh: 상부상조하다(相扶相助하다): 서로서로 돕다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160)