🌟 상비군 (常備軍)

Danh từ  

1. 갑자기 일어날 비상사태에 대비하여 항상 준비하고 있는 군대. 또는 그런 군인.

1. ĐỘI QUÂN THƯỜNG TRỰC, QUÂN THƯỜNG TRỰC: Đội quân luôn luôn chuẩn bị sẵn để ứng phó với tình trạng bất thường xảy ra đột ngột. Hoặc quân nhân như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가 상비군.
    National standing army.
  • Google translate 상비군을 두다.
    Have a standing army.
  • Google translate 상비군을 소집하다.
    Call a standing army.
  • Google translate 상비군을 확장하다.
    Expand a standing army.
  • Google translate 상비군에 들어가다.
    Enter the standing army.
  • Google translate 정부는 군비를 축소하기 위해 상비군의 규모를 줄였다.
    The government reduced the size of the standing army to reduce military spending.
  • Google translate 왕은 적정 규모의 상비군을 확보하기 위해 나라의 청년들을 소집했다.
    The king summoned the young men of the country to secure a standing army of the proper size.

상비군: standing army,じょうびぐん【常備軍】,armée active, armée permanente,ejército de espera, ejército de emergencia, unidad de combate de reserva,جيش دائم,тусгай салаа, онцгой байдлын анги салаа,đội quân thường trực, quân thường trực,กองทัพหนุน, ทหารกองหนุน, ทหารนอกประจำการ,tentara darurat,регулярная армия; армия постоянной готовности,常备军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상비군 (상비군)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53)