🌟 산정 (算定)

Danh từ  

1. 셈하여 수치를 정하거나 알아냄.

1. SỰ TÍNH TOÁN: Việc đếm và quyết định hoặc tìm ra con số tính toán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산정 가격.
    The calculated price.
  • Google translate 산정 기준.
    Calculation criteria.
  • Google translate 산정 방식.
    The method of calculation.
  • Google translate 산정이 어렵다.
    Hard to calculate.
  • Google translate 산정을 마치다.
    Finish a calculation.
  • Google translate 산정을 하다.
    Make a calculation.
  • Google translate 홍수로 피해를 입은 농가가 워낙 많아 피해액 산정에 어려움을 겪고 있다.
    There are so many farms affected by the flood that it is difficult to calculate the damage.
  • Google translate 이번 축구 대회에서 순위 산정 방식이 잘못되는 바람에 우리 조의 일 위와 이 위가 뒤바뀌고 말았다.
    The way we calculated the rankings in this football tournament was wrong, and the top and bottom of our group were reversed.
  • Google translate 야근 수당 산정을 해 보니까 예상보다 적은 것 같아.
    Calculating overtime pay, i think it's less than i expected.
    Google translate 네가 계산을 잘못한 것 아냐?
    Didn't you make the wrong calculation?

산정: calculation; computation; estimation,さんてい【算定】,estimation, évaluation, détermination, calcul,cálculo, cuenta, cómputo,حساب,тооцоо, үзүүлэлт,sự tính toán,การคำนวณ, การประเมิน(ค่า, ราคา),penghitungan, penilaian,расчёт; подсчёт,核定,算出,筹算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산정 (산ː정)
📚 Từ phái sinh: 산정되다(算定되다): 셈하여져 수치가 정해지다. 산정하다(算定하다): 셈하여 수치를 정하거나 알아내다.

🗣️ 산정 (算定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124)