🌟 사례하다 (謝禮 하다)

Động từ  

1. 말과 행동, 선물 등으로 상대에게 고마운 뜻을 나타내다.

1. TẠ LỄ, CẢM TẠ: Thể hiện ý cảm ơn đối phương bằng lời nói, hành động hay quà tặng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사례하는 글.
    A salutary writing.
  • Google translate 사례하는 마음.
    A heart of honor.
  • Google translate 돈으로 사례하다.
    To reward with money.
  • Google translate 은인에게 사례하다.
    Excuse a benefactor.
  • Google translate 후하게 사례하다.
    Give a generous reward.
  • Google translate 그는 딸아이를 찾아 준 아주머니께 후하게 사례했다.
    He gave a generous tribute to the lady who found his daughter.
  • Google translate 지수는 자신을 구해 준 소방관에게 사례하고 싶어서 편지를 썼다.
    Jisoo wrote a letter to the fireman who saved her.
  • Google translate 강아지를 잃어버리셨습니까?
    Did you lose your dog?
    Google translate 네. 찾아 주시면 후히 사례하겠습니다.
    Yes, i'll give you a good reward if you find it.

사례하다: compensate; show gratitude; reward,しゃれいする【謝礼する】,remercier, être reconnaissant, montrer sa gratitude, récompenser,agradecer, gratificar, dar las gracias,يشكر,талархах,tạ lễ, cảm tạ,แสดงความขอบคุณ, พูดขอบคุณ, ตอบแทนบุณคุณ, แสดงความกตัญญู,memberikan penghargaan, memberikan hadiah,вознаграждать; отблагодарить,酬谢,感谢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사례하다 (사ː례하다)
📚 Từ phái sinh: 사례(謝禮): 말과 행동, 선물 등으로 상대에게 고마운 뜻을 나타냄.

🗣️ 사례하다 (謝禮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119)