🌟 사례하다 (謝禮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사례하다 (
사ː례하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사례(謝禮): 말과 행동, 선물 등으로 상대에게 고마운 뜻을 나타냄.
🗣️ 사례하다 (謝禮 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 두둑이 사례하다. [두둑이]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 사례하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119)