🌟 서술되다 (敍述 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실, 사건, 생각 등이 논리나 순서에 따라 말해지거나 적히다.

1. ĐƯỢC TƯỜNG THUẬT, ĐƯỢC MIÊU TẢ: Sự thật, sự việc, suy nghĩ... nào đó được nói hoặc được ghi theo logic hay thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건이 서술되다.
    The event is described.
  • Google translate 이야기가 서술되다.
    The story is described.
  • Google translate 장면이 서술되다.
    Scenes are described.
  • Google translate 소설로 서술되다.
    Be described in fiction.
  • Google translate 일기에 서술되다.
    Described in the diary.
  • Google translate 피해자의 일기에 서술된 괴롭힘을 당한 사건이 일어난 장소는 분명히 이곳이다.
    The place where the bullied incident described in the victim's diary was clearly here.
  • Google translate 전쟁의 아픔을 그린 그의 소설에는 당시 힘들었던 삶의 모습이 자세히 서술되어 있었다.
    His novel, which depicts the pain of war, described in detail the hard life of the time.
  • Google translate 야. 이 글은 조금 이상한 것 같아. 서술된 사건들이 뭔가 앞뒤가 안 맞잖아.
    Hey. this writing seems a little strange. the events described don't add up.
    Google translate 어. 그거 인쇄가 잘못됐다고 그러더라.
    Uh. they said it was printed wrong.

서술되다: be described; be narrated; be stated,じょじゅつされる【叙述される】,être décrit, être relaté, être raconté,describirse,يوصف,дүрслэгдэх, өгүүлэгдэх,được tường thuật, được miêu tả,ถูกบรรยาย, ถูกอธิบาย, ถูกบอก, ถูกเล่า, ถูกพูดหรือเล่าตามลำดับ,tergambar, terdeskripsikan,повествоваться; описываться; излагаться,被叙述,被记述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서술되다 (서ː술되다) 서술되다 (서ː술뒈다)
📚 Từ phái sinh: 서술(敍述): 어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)