🌟 서술되다 (敍述 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서술되다 (
서ː술되다
) • 서술되다 (서ː술뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 서술(敍述): 어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적음.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17)