🌟 가슴을 울리다

1. 깊게 감동시키다.

1. LAY ĐỘNG CON TIM, RUNG ĐỘNG LÒNG NGƯỜI: Làm cảm động sâu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애처로운 노래 가사는 모든 이들의 가슴을 울렸다.
    The pathetic lyrics of the song touched everyone's heart.

가슴을 울리다: make one's heart resonate,胸を打つ。心を打つ,faire entendre son cœur,hacer llorar el corazón,يجعل القلب يبكى,сэтгэлийн утсыг хөндөх,lay động con tim, rung động lòng người,(ป.ต.)สั่งให้เกิดความประทับใจ ; กินใจ, จับใจ,mengharukan, membuat terharu,трогать кого-либо за душу,扣人心弦;震动,

🗣️ 가슴을 울리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 가슴을울리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78)