🌟 서수사 (序數詞)

Danh từ  

1. 사물의 순서를 나타내는 말.

1. TỪ CHỈ SỐ THỨ TỰ: Từ thể hiện thứ tự của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고유어 서수사.
    High-flying predicate.
  • Google translate 한자어 서수사.
    Chinese ordinal.
  • Google translate 서수사 유형.
    Type of ordination.
  • Google translate 서수사를 배우다.
    Learn the ordinal.
  • Google translate 서수사를 분류하다.
    Classify ordinal history.
  • Google translate 한국어 서수사는 한자어 계통의 경우 접사 '제-'를 붙여 만든다.
    Korean ordinal is made with the prefix "ze-" for chinese characters.
  • Google translate 수사 중에 순서를 나타내는 것들을 서수사라고 한다.
    Things that indicate the order during an investigation are called ordinal investigations.
  • Google translate 자주 쓰이는 서수사는 불규칙적인 경향이 있어요.
    Frequently used ordinal verbs tend to be irregular.
    Google translate 맞아요. 한국어에서도 '첫째', '둘째' 정도는 외워 두는 게 편하답니다.
    That's right. it is convenient to memorize 'first' and 'second' in korean.

서수사: ordinal numeral,じょすうし【序数詞】,numéral ordinal,numeral ordinal,أرقام ترتيبية,дэс тоо,từ chỉ số thứ tự,คำลำดับที่,kata bilangan ordinal,порядковое числительное,序数词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서수사 (서ː수사)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4)