🌟 서수사 (序數詞)

Danh từ  

1. 사물의 순서를 나타내는 말.

1. TỪ CHỈ SỐ THỨ TỰ: Từ thể hiện thứ tự của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고유어 서수사.
    High-flying predicate.
  • 한자어 서수사.
    Chinese ordinal.
  • 서수사 유형.
    Type of ordination.
  • 서수사를 배우다.
    Learn the ordinal.
  • 서수사를 분류하다.
    Classify ordinal history.
  • 한국어 서수사는 한자어 계통의 경우 접사 '제-'를 붙여 만든다.
    Korean ordinal is made with the prefix "ze-" for chinese characters.
  • 수사 중에 순서를 나타내는 것들을 서수사라고 한다.
    Things that indicate the order during an investigation are called ordinal investigations.
  • 자주 쓰이는 서수사는 불규칙적인 경향이 있어요.
    Frequently used ordinal verbs tend to be irregular.
    맞아요. 한국어에서도 '첫째', '둘째' 정도는 외워 두는 게 편하답니다.
    That's right. it is convenient to memorize 'first' and 'second' in korean.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서수사 (서ː수사)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)