🌟 설산 (雪山)

Danh từ  

1. 눈이 쌓인 산.

1. NÚI TUYẾT: Núi bị bao phủ bởi tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 설산.
    Beautiful snow mountain.
  • Google translate 설산의 봉우리.
    Mount sulsan's peak.
  • Google translate 설산을 바라보다.
    Look at the snow mountain.
  • Google translate 설산을 이루다.
    Snowpiercer.
  • Google translate 설산에 오르다.
    Climb mount sulsan.
  • Google translate 이 산은 만년설이 쌓여 있어서 일 년 내내 설산의 모습을 하고 있다.
    This mountain is covered with ice caps, so it looks like snow all year round.
  • Google translate 저 멀리 눈이 하얗게 덮인 설산을 바라보니 내 마음도 맑고 깨끗해지는 것 같다.
    Looking at the snowy snow-covered snow mountain in the distance, my mind seems to clear and clear, too.
  • Google translate 창밖을 좀 봐! 밤새 눈이 왔나 봐.
    Look out the window! it must have snowed all night.
    Google translate 그러게 말이야. 마을 뒷산이 아름다운 설산이 되었네.
    I know. the mountain behind the village has become a beautiful snow mountain.

설산: snowy mountain,せつざん・せっさん・ゆきやま【雪山】。せつれい【雪嶺】,montagne enneigée, montagne couverte de neige, montagne sous la neige,montaña nevada,جبل ثلجي,цастай уул, цаст уул,núi tuyết,ภูเขาหิมะ,gunung salju,снежная гора,雪山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설산 (설싼)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Lịch sử (92) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110)