🌟 선거철 (選擧 철)

Danh từ  

1. 선거하는 날을 앞뒤로 한 얼마 동안의 시기.

1. MÙA BẦU CỬ: Khoảng thời gian trước và sau ngày bầu cử ít lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선거철이 다가오다.
    Election season is coming.
  • Google translate 선거철이 되다.
    Come into election season.
  • Google translate 선거철이 시작되다.
    Election season begins.
  • Google translate 선거철이 오다.
    Election season is coming.
  • Google translate 선거철을 맞다.
    Electoral season.
  • Google translate 선거철에는 출마한 후보들의 선거 포스터가 곳곳에 붙어 있다.
    During the election season, campaign posters of candidates running are posted everywhere.
  • Google translate 선거철을 맞아 후보자들은 재래시장을 찾아가 열띤 선거전을 펼쳤다.
    In the election season, candidates visited traditional markets and engaged in a heated campaign.
  • Google translate 선거철이 되자 정부는 여당에 도움을 주기 위해 선심성 정책을 남발하였다.
    At the election season, the government over-issued pork-barrel policies to help the ruling party.

선거철: election time,せんきょシーズン【選挙シーズン】。せんきょきかん【選挙期間】,période électorale,época de elecciones,موسم الانتخابات,сонгуулийн улирал,mùa bầu cử,ช่วงวันเลือกตั้ง,musim pemilu,период выборов,选举季,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선거철 (선ː거철)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138)