🌟 소시민적 (小市民的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소시민적 (
소ː시민적
)
📚 Từ phái sinh: • 소시민(小市民): 중소 상공업자, 기술자, 하급 봉급 생활자와 같이 사회적 지위나 재산이…
🌷 ㅅㅅㅁㅈ: Initial sound 소시민적
-
ㅅㅅㅁㅈ (
소시민적
)
: 어느 쪽에도 속하지 않고 중간 입장을 지니는 소시민의 특징을 나타내는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIỂU TƯ SẢN: Bộc lộ đặc trưng của tiểu tư sản có lập trường trung gian và không thuộc phía nào. -
ㅅㅅㅁㅈ (
소수 민족
)
: 여러 민족으로 이루어진 나라에서, 주가 되는 민족보다 인구수가 적고 언어와 관습 등이 다른 민족.
None
🌏 DÂN TỘC THIỂU SỐ: Dân tộc có ngôn ngữ và tập quán khác, dân số ít hơn dân tộc chính ở trong quốc gia được tạo nên bởi nhiều dân tộc. -
ㅅㅅㅁㅈ (
소시민적
)
: 어느 쪽에도 속하지 않고 중간 입장을 지니는 소시민의 특징을 나타내는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TIỂU TƯ SẢN: Việc bộc lộ đặc trưng của tiểu tư sản có lập trường trung gian và không thuộc phía nào.
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78)