🌟 소도둑
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소도둑 (
소도둑
) • 소도둑이 (소도두기
) • 소도둑도 (소도둑또
) • 소도둑만 (소도둥만
)
🗣️ 소도둑 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 안방에서 백 원짜리 동전을 훔친 나를 바늘 도둑이 소도둑 되는 법이라며 크게 혼내셨다. [바늘 도둑이 소도둑 된다]
- 바늘 도둑이 소도둑 된다는 말처럼 사소한 거짓말이라도 자꾸 반복하다 보면 큰 거짓말이 된다. [바늘 도둑이 소도둑 된다]
- 바늘 도둑이 소도둑 되는 법이야. 또 이렇게 물건을 훔칠 거야? [바늘 도둑이 소도둑 된다]
🌷 ㅅㄷㄷ: Initial sound 소도둑
-
ㅅㄷㄷ (
시들다
)
: 꽃이나 풀 같은 식물이 물기가 말라 원래의 색이나 모양을 잃다.
☆☆
Động từ
🌏 HÉO: Thực vật như hoa hay cỏ mất đi màu sắc hay hình dạng vốn có vì khô nước. -
ㅅㄷㄷ (
손대다
)
: 손으로 만지거나 건드리다.
☆
Động từ
🌏 CHẠM TAY, ĐỤNG TAY: Sờ hay chạm bằng tay. -
ㅅㄷㄷ (
속되다
)
: 고상하지 못하고 천하다.
Tính từ
🌏 THỘ TỤC, THÔ THIỂN: Không được cao thượng mà đê tiện. -
ㅅㄷㄷ (
손들다
)
: 자기 힘으로 다루기 어려워서 중도에 그만두거나 포기하다.
Động từ
🌏 ĐẦU HÀNG, BỎ CUỘC: Khó cán đáng bằng sức mình nên bỏ dở hoặc từ bỏ giữa chừng. -
ㅅㄷㄷ (
성도덕
)
: 남녀 사이의 성에 대한 사회적 가치 체계나 규범.
Danh từ
🌏 ĐẠO ĐỨC GIỚI TÍNH: Chuẩn mực hay hệ thống giá trị mang tính xã hội đối với quan hệ giới tính nam và nữ. -
ㅅㄷㄷ (
소도둑
)
: 소를 훔치는 짓. 또는 소를 훔친 사람.
Danh từ
🌏 SỰ TRỘM BÒ, KẺ TRỘM BÒ: Hành động trộm bò. Hoặc người trộm bò. -
ㅅㄷㄷ (
사돈댁
)
: (높임말로) 서로 사돈이 되는 집.
Danh từ
🌏 BÊN THÔNG GIA, NHÀ SUI GIA: (cách nói kính trọng) Nhà trở thành thông gia của nhau.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15)