🌟 소도둑

Danh từ  

1. 소를 훔치는 짓. 또는 소를 훔친 사람.

1. SỰ TRỘM BÒ, KẺ TRỘM BÒ: Hành động trộm bò. Hoặc người trộm bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소도둑이 소를 훔치다.
    A cattle thief steals a cow.
  • 소도둑을 잡다.
    Catch a cow thief.
  • 소도둑을 쫓다.
    Chasing a cow thief.
  • 소도둑에게 소를 잃다.
    Lose a cow by a cattle thief.
  • 소도둑으로 몰리다.
    To be driven to a cattle thief.
  • 목장에서 소를 훔쳐 불법으로 도축장에 팔아 넘긴 소도둑이 붙잡혔다.
    A cow thief who stole a cow from a ranch and illegally sold it to a slaughterhouse was caught.
  • 소들을 감쪽같이 훔쳐 달아난 소도둑을 잡기 위해 수사가 시작되었다.
    The investigation was launched to catch the bull thief who stole the cattle to the fullest extent.
  • 마을에 큰일이 났다며?
    I hear you're in trouble in town.
    응, 며칠 전부터 소도둑이 극성을 부리고 있거든.
    Yeah, the cattle thief's been raging for days.

2. (비유적으로) 음흉하고 욕심이 많은 사람.

2. TÊN TRỘM: (cách nói ẩn dụ) Người xảo trá và tham lam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소도둑처럼 생긴 사람 중에도 순수한 심성을 가진 사람도 있다.
    Some of those who look like cattle thieves have a pure heart.
  • 생긴 게 소도둑 같은 사내가 자꾸 음흉하게 여자들을 쳐다 보고 있었다.
    A man who looked like a cow thief kept staring at women in a sordid manner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소도둑 (소도둑) 소도둑이 (소도두기) 소도둑도 (소도둑또) 소도둑만 (소도둥만)

🗣️ 소도둑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57)