🌟 수건걸이 (手巾 걸이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수건걸이 (
수ː건거리
)
🌷 ㅅㄱㄱㅇ: Initial sound 수건걸이
-
ㅅㄱㄱㅇ (
수건걸이
)
: 수건을 걸어 두는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI MÓC TREO KHĂN, CÁI GIÁ TREO KHĂN: Dụng cụ dùng để treo khăn. -
ㅅㄱㄱㅇ (
선거 공약
)
: 선거 운동을 할 때에, 후보자가 시민들에게 제시하는 공적인 약속.
None
🌏 CÔNG ƯỚC TUYỂN CỬ (LỜI HỨA LÚC TUYỂN CỬ): Lời hứa chính thức mà ứng cử viên đưa ra với nhân dân khi vận động bầu cử.
• Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99)